Mã
sản phẩm #: DR2700-01B1 (có pin Lithium); DR2700-01 (không có pin)
Đặc
tính:
Máy này trước
đây được bán dưới mã hàng DR2700-01B.
Với mã
hàng mới có bổ sung thêm pin Lithium-Ion làm nguồn điện cấp cho máy quang phổ DR 2700 giờ đây có thể sử dụng ngoài hiện
trường hoặc trong phòng thí nghiệm ngay cả khi không có sẵn nguồn
AC.
- Màn hình
cảm ứng với giao diện sử dụng trực quan
- Các ngõ USB thuận tiện cho việc cập nhật phần mềm và kết nối với các
thiết bị ngoài như PC/máy in
- Trên 130
phương pháp phân tích đã được cài đặt sẵn
- Máy nhỏ
gọn
- Có thể đo
mở, không cần đóng nắp đậy buồng đo.
- Hoạt động
bằng pin hoặc nguồn AC
- Có thể sử
dụng với bộ Pour-Thru Cell khi cần phân tích lượng mẫu lớn hoặc đo dạng
vết.
|
Thông
số
|
|
Thông số kỹ thuật máy DR 2700
|
Hệ
thống quang
|
Tia phân
tách
|
Chế độ hoạt
động
|
Độ
truyền quang (%), độ hấp thụ quang và nồng
độ
|
Nguồn
đèn
|
Đèn phủ khí
Tungsten (có thể nhìn thấy)
|
Thang đo bước
sóng
|
400 - 900
nm
|
Độ chuẩn xác bước
sóng
|
± 1.5
nm
|
Độ lặp lại bước
sóng
|
0.1
nm
|
Độ phân giải bước
sóng
|
1
nm
|
Hiệu chuẩn bước
sóng
|
Tự
động
|
Lựa chọn bước
sóng
|
Tự động , dựa trên
phương pháp đã chọn
|
Độ rộng bước
sóng
|
5
nm
|
Độ
chuẩn xác quang
|
5 mA ở 0.0 - 0.5
A
|
1% ở 0.5 - 2.0
A
|
Độ
tuyến tính quang
|
< 0.5% ở 2
A
|
<= 1% ở > 2
A với thủy tinh trung tính ở 546 nm
|
Ánh sáng
lạc
|
< 0.1% T @ 500
nm with OG570/3
|
Lưu trữ dữ
liệu
|
200 giá trị đo
(kết quả, ngày tháng, thời gian , ID mẫu, ID người sử
dụng)
|
Chương trình do
người sử dụng lặp
|
10
|
Thông số vật lý và
môi trường hoạt động
|
Rộng
|
220 mm (8.6
in)
|
Cao
|
135 mm (5.3
in)
|
Dày
|
330 mm (12.9
in)
|
Khối lượng (không
gồm pin)
|
4.0 kg (8.82
lbs.)
|
Khối lượng (có
pin)
|
4.3 kg (9.52
lbs.)
|
Yêu cầu hoạt
động
|
10 - 40°C (50 -
104°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm
sương)
|
Yêu cầu bảo
quản
|
-40 - 60°C (-40 -
140°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm
sương)
|
Thông số kĩ thuật bổ
sung
|
|
Nguồn
cấp
|
DR2700: 15V~/
30VA
|
Đầu cắm tương
thích nguồn: (100 - 240 V/50-60 Hz)
|
Pin Lithium,11.1
V, 4.4 Ah, có thể sạc
|
Giao
diện
|
1x USB chỉ dùng
cho PC
|
1x USB thiết bị
đọc cho các phụ kiện
|
Chuẩn bảo vệ vỏ máy
|
IP41 with closed
lid
|
IP42 with
Protective Cover in place
|
Cấp độ bảo
vệ
|
power supply and
instrument - protection class II
|
instrument only -
protection class III
|
Thông số
khác
|
|
Cốc
đo
|
1-cm
vuông
|
Multipath
1"/1-cm
|
1-cm x
5-cm
|
AccuVac
1"tròn
|
1"
tròn
|
Pour thru với
đường truyền 1"
|
1"
vuông
|
13 mm tròn (No
TNTplus)
|
16 mm
tròn
|
Màn
hình
|
Đèn nền sáng, màn
hình LCD cảm ứng
|
Pour thru
cell
|
Có
|
Chương trình cài
đặt sẵn
|
>
130
|
Khả năng xuất dữ liệu tới
Excel
|
Dạng *.csv - files
qua Software (option) Hach Data
Trans
|
|
|
Mã sản phẩm #: DR2700-01B1 (có pin Lithium); DR2700-01
(không có pin)
Đặc tính:
Máy này trước
đây được bán dưới mã hàng DR2700-01B.
Với mã
hàng mới có bổ sung thêm pin Lithium-Ion làm nguồn điện cấp cho máy quang phổ DR 2700 giờ đây có thể sử dụng ngoài hiện
trường hoặc trong phòng thí nghiệm ngay cả khi không có sẵn nguồn
AC.
- Màn hình
cảm ứng với giao diện sử dụng trực quan
- Các ngõ USB thuận tiện cho việc cập nhật phần mềm và kết nối với các
thiết bị ngoài như PC/máy in
- Trên 130
phương pháp phân tích đã được cài đặt sẵn
- Máy nhỏ
gọn
- Có thể đo
mở, không cần đóng nắp đậy buồng đo.
- Hoạt động
bằng pin hoặc nguồn AC
- Có thể sử
dụng với bộ Pour-Thru Cell khi cần phân tích lượng mẫu lớn hoặc đo dạng
vết.
|
Thông
số
|
|
Thông số kỹ thuật máy DR 2700
|
Hệ
thống quang
|
Tia phân
tách
|
Chế độ hoạt
động
|
Độ
truyền quang (%), độ hấp thụ quang và nồng
độ
|
Nguồn
đèn
|
Đèn phủ khí
Tungsten (có thể nhìn thấy)
|
Thang đo bước
sóng
|
400 - 900
nm
|
Độ chuẩn xác bước
sóng
|
± 1.5
nm
|
Độ lặp lại bước
sóng
|
0.1
nm
|
Độ phân giải bước
sóng
|
1
nm
|
Hiệu chuẩn bước
sóng
|
Tự
động
|
Lựa chọn bước
sóng
|
Tự động , dựa trên
phương pháp đã chọn
|
Độ rộng bước
sóng
|
5
nm
|
Độ
chuẩn xác quang
|
5 mA ở 0.0 - 0.5
A
|
1% ở 0.5 - 2.0
A
|
Độ
tuyến tính quang
|
< 0.5% ở 2
A
|
<= 1% ở > 2
A với thủy tinh trung tính ở 546 nm
|
Ánh sáng
lạc
|
< 0.1% T @ 500
nm with OG570/3
|
Lưu trữ dữ
liệu
|
200 giá trị đo
(kết quả, ngày tháng, thời gian , ID mẫu, ID người sử
dụng)
|
Chương trình do
người sử dụng lặp
|
10
|
Thông số vật lý và
môi trường hoạt động
|
Rộng
|
220 mm (8.6
in)
|
Cao
|
135 mm (5.3
in)
|
Dày
|
330 mm (12.9
in)
|
Khối lượng (không
gồm pin)
|
4.0 kg (8.82
lbs.)
|
Khối lượng (có
pin)
|
4.3 kg (9.52
lbs.)
|
Yêu cầu hoạt
động
|
10 - 40°C (50 -
104°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm
sương)
|
Yêu cầu bảo
quản
|
-40 - 60°C (-40 -
140°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm
sương)
|
Thông số kĩ thuật bổ
sung
|
|
Nguồn
cấp
|
DR2700: 15V~/
30VA
|
Đầu cắm tương
thích nguồn: (100 - 240 V/50-60 Hz)
|
Pin Lithium,11.1
V, 4.4 Ah, có thể sạc
|
Giao
diện
|
1x USB chỉ dùng
cho PC
|
1x USB thiết bị
đọc cho các phụ kiện
|
Chuẩn bảo vệ vỏ máy
|
IP41 with closed
lid
|
IP42 with
Protective Cover in place
|
Cấp độ bảo
vệ
|
power supply and
instrument - protection class II
|
instrument only -
protection class III
|
Thông số
khác
|
|
Cốc
đo
|
1-cm
vuông
|
Multipath
1"/1-cm
|
1-cm x
5-cm
|
AccuVac
1"tròn
|
1"
tròn
|
Pour thru với
đường truyền 1"
|
1"
vuông
|
13 mm tròn (No
TNTplus)
|
16 mm
tròn
|
Màn
hình
|
Đèn nền sáng, màn
hình LCD cảm ứng
|
Pour thru
cell
|
Có
|
Chương trình cài
đặt sẵn
|
>
130
|
Khả năng xuất dữ liệu tới
Excel
|
Dạng *.csv - files
qua Software (option) Hach Data
Trans
|
|
|
Mã
sản phẩm #: DR2700-01B1 (có pin Lithium); DR2700-01 (không có pin)
Đặc
tính:
Máy này trước
đây được bán dưới mã hàng DR2700-01B.
Với mã
hàng mới có bổ sung thêm pin Lithium-Ion làm nguồn điện cấp cho máy quang phổ DR 2700 giờ đây có thể sử dụng ngoài hiện
trường hoặc trong phòng thí nghiệm ngay cả khi không có sẵn nguồn
AC.
- Màn hình
cảm ứng với giao diện sử dụng trực quan
- Các ngõ USB thuận tiện cho việc cập nhật phần mềm và kết nối với các
thiết bị ngoài như PC/máy in
- Trên 130
phương pháp phân tích đã được cài đặt sẵn
- Máy nhỏ
gọn
- Có thể đo
mở, không cần đóng nắp đậy buồng đo.
- Hoạt động
bằng pin hoặc nguồn AC
- Có thể sử
dụng với bộ Pour-Thru Cell khi cần phân tích lượng mẫu lớn hoặc đo dạng
vết.
|
Thông
số
|
|
Thông số kỹ thuật máy DR 2700
|
Hệ
thống quang
|
Tia phân
tách
|
Chế độ hoạt
động
|
Độ
truyền quang (%), độ hấp thụ quang và nồng
độ
|
Nguồn
đèn
|
Đèn phủ khí
Tungsten (có thể nhìn thấy)
|
Thang đo bước
sóng
|
400 - 900
nm
|
Độ chuẩn xác bước
sóng
|
± 1.5
nm
|
Độ lặp lại bước
sóng
|
0.1
nm
|
Độ phân giải bước
sóng
|
1
nm
|
Hiệu chuẩn bước
sóng
|
Tự
động
|
Lựa chọn bước
sóng
|
Tự động , dựa trên
phương pháp đã chọn
|
Độ rộng bước
sóng
|
5
nm
|
Độ
chuẩn xác quang
|
5 mA ở 0.0 - 0.5
A
|
1% ở 0.5 - 2.0
A
|
Độ
tuyến tính quang
|
< 0.5% ở 2
A
|
<= 1% ở > 2
A với thủy tinh trung tính ở 546 nm
|
Ánh sáng
lạc
|
< 0.1% T @ 500
nm with OG570/3
|
Lưu trữ dữ
liệu
|
200 giá trị đo
(kết quả, ngày tháng, thời gian , ID mẫu, ID người sử
dụng)
|
Chương trình do
người sử dụng lặp
|
10
|
Thông số vật lý và
môi trường hoạt động
|
Rộng
|
220 mm (8.6
in)
|
Cao
|
135 mm (5.3
in)
|
Dày
|
330 mm (12.9
in)
|
Khối lượng (không
gồm pin)
|
4.0 kg (8.82
lbs.)
|
Khối lượng (có
pin)
|
4.3 kg (9.52
lbs.)
|
Yêu cầu hoạt
động
|
10 - 40°C (50 -
104°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm
sương)
|
Yêu cầu bảo
quản
|
-40 - 60°C (-40 -
140°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm
sương)
|
Thông số kĩ thuật bổ
sung
|
|
Nguồn
cấp
|
DR2700: 15V~/
30VA
|
Đầu cắm tương
thích nguồn: (100 - 240 V/50-60 Hz)
|
Pin Lithium,11.1
V, 4.4 Ah, có thể sạc
|
Giao
diện
|
1x USB chỉ dùng
cho PC
|
1x USB thiết bị
đọc cho các phụ kiện
|
Chuẩn bảo vệ vỏ máy
|
IP41 with closed
lid
|
IP42 with
Protective Cover in place
|
Cấp độ bảo
vệ
|
power supply and
instrument - protection class II
|
instrument only -
protection class III
|
Thông số
khác
|
|
Cốc
đo
|
1-cm
vuông
|
Multipath
1"/1-cm
|
1-cm x
5-cm
|
AccuVac
1"tròn
|
1"
tròn
|
Pour thru với
đường truyền 1"
|
1"
vuông
|
13 mm tròn (No
TNTplus)
|
16 mm
tròn
|
Màn
hình
|
Đèn nền sáng, màn
hình LCD cảm ứng
|
Pour thru
cell
|
Có
|
Chương trình cài
đặt sẵn
|
>
130
|
Khả năng xuất dữ liệu tới
Excel
|
Dạng *.csv - files
qua Software (option) Hach Data
Trans
|
|
|
Mã sản phẩm #: DR2700-01B1 (có pin Lithium); DR2700-01
(không có pin)
Đặc tính:
Máy này trước
đây được bán dưới mã hàng DR2700-01B.
Với mã
hàng mới có bổ sung thêm pin Lithium-Ion làm nguồn điện cấp cho máy quang phổ DR 2700 giờ đây có thể sử dụng ngoài hiện
trường hoặc trong phòng thí nghiệm ngay cả khi không có sẵn nguồn
AC.
- Màn hình
cảm ứng với giao diện sử dụng trực quan
- Các ngõ USB thuận tiện cho việc cập nhật phần mềm và kết nối với các
thiết bị ngoài như PC/máy in
- Trên 130
phương pháp phân tích đã được cài đặt sẵn
- Máy nhỏ
gọn
- Có thể đo
mở, không cần đóng nắp đậy buồng đo.
- Hoạt động
bằng pin hoặc nguồn AC
- Có thể sử
dụng với bộ Pour-Thru Cell khi cần phân tích lượng mẫu lớn hoặc đo dạng
vết.
|
Thông
số
|
|
Thông số kỹ thuật máy DR 2700
|
Hệ
thống quang
|
Tia phân
tách
|
Chế độ hoạt
động
|
Độ
truyền quang (%), độ hấp thụ quang và nồng
độ
|
Nguồn
đèn
|
Đèn phủ khí
Tungsten (có thể nhìn thấy)
|
Thang đo bước
sóng
|
400 - 900
nm
|
Độ chuẩn xác bước
sóng
|
± 1.5
nm
|
Độ lặp lại bước
sóng
|
0.1
nm
|
Độ phân giải bước
sóng
|
1
nm
|
Hiệu chuẩn bước
sóng
|
Tự
động
|
Lựa chọn bước
sóng
|
Tự động , dựa trên
phương pháp đã chọn
|
Độ rộng bước
sóng
|
5
nm
|
Độ
chuẩn xác quang
|
5 mA ở 0.0 - 0.5
A
|
1% ở 0.5 - 2.0
A
|
Độ
tuyến tính quang
|
< 0.5% ở 2
A
|
<= 1% ở > 2
A với thủy tinh trung tính ở 546 nm
|
Ánh sáng
lạc
|
< 0.1% T @ 500
nm with OG570/3
|
Lưu trữ dữ
liệu
|
200 giá trị đo
(kết quả, ngày tháng, thời gian , ID mẫu, ID người sử
dụng)
|
Chương trình do
người sử dụng lặp
|
10
|
Thông số vật lý và
môi trường hoạt động
|
Rộng
|
220 mm (8.6
in)
|
Cao
|
135 mm (5.3
in)
|
Dày
|
330 mm (12.9
in)
|
Khối lượng (không
gồm pin)
|
4.0 kg (8.82
lbs.)
|
Khối lượng (có
pin)
|
4.3 kg (9.52
lbs.)
|
Yêu cầu hoạt
động
|
10 - 40°C (50 -
104°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm
sương)
|
Yêu cầu bảo
quản
|
-40 - 60°C (-40 -
140°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm
sương)
|
Thông số kĩ thuật bổ
sung
|
|
Nguồn
cấp
|
DR2700: 15V~/
30VA
|
Đầu cắm tương
thích nguồn: (100 - 240 V/50-60 Hz)
|
Pin Lithium,11.1
V, 4.4 Ah, có thể sạc
|
Giao
diện
|
1x USB chỉ dùng
cho PC
|
1x USB thiết bị
đọc cho các phụ kiện
|
Chuẩn bảo vệ vỏ máy
|
IP41 with closed
lid
|
IP42 with
Protective Cover in place
|
Cấp độ bảo
vệ
|
power supply and
instrument - protection class II
|
instrument only -
protection class III
|
Thông số
khác
|
|
Cốc
đo
|
1-cm
vuông
|
Multipath
1"/1-cm
|
1-cm x
5-cm
|
AccuVac
1"tròn
|
1"
tròn
|
Pour thru với
đường truyền 1"
|
1"
vuông
|
13 mm tròn (No
TNTplus)
|
16 mm
tròn
|
Màn
hình
|
Đèn nền sáng, màn
hình LCD cảm ứng
|
Pour thru
cell
|
Có
|
Chương trình cài
đặt sẵn
|
>
130
|
Khả năng xuất dữ liệu tới
Excel
|
Dạng *.csv - files
qua Software (option) Hach Data
Trans
|
|
|