CỒN CÔNG NGHIỆP: bộ phá mẫu HI 839800

Hot

Post Top Ad

Hiển thị các bài đăng có nhãn bộ phá mẫu HI 839800. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn bộ phá mẫu HI 839800. Hiển thị tất cả bài đăng

THIẾT BỊ ĐO COD ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC, MODEL: HI 83099

00:18
THIẾT BỊ ĐO COD VÀ ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC
MODEL: HI 83099
HÃNG SX: HANNA - ITALY
HI 83099 là một thiết bị phân tích nước đa chỉ tiêu, trong đó có phân tích COD với các thang đo khác nhau cho phép đo COD với các mẫu thử khác nhau. Nó có thể phân tích tới 47 chỉ tiêu khác nhau của môi trường nước, bằng việc sử dụng các thuốc thử khác nhau, dạng nước và dạng bột. HI 83099 có thể kết nối tới máy tính thông qua cáp nối USB. Với việc tương thích thêm phần mềm HI 9200, nó có thể giúp người dùng quản lý các kết quả đo một cách khoa học hơn. Mỗi bước trong quá trình đo lường đều được hướng dẫn cụ thể qua chức năng HELP. Chức năng này luôn hiện thị trong quá trình người sử dụng thao tác các bước phân tích. Kết quả và mọi thông tin được hiện thị trên màn hình LCD to.
Để thực hiện đo COD, khách hàng cần thêm bộ phá mẫu HI 839800

Nguồn sáng Lên tới 4 đèn tungsten với bộ lọc nhiều băng hẹp
Đầu dò sáng Silicon Photocell
Nguồn sử dụng Adapter 12 Vdc hoặc tích hợp Pin sạc
Auto Shut-off Sau 10 phút không thực hiện pháp đo hoặc sau 1 giờ theo định dạng chuẩn kể từ khi phép đo cuối cùng.
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); max 90% RH non-condensing
Kích thước 235 x 200 x 110 mm (9.2 x 7.87 x 4.33")
Khối lượng 0.9 Kg (2 lbs.)
Tuổi thọ đèn Tuổi thọ thiết bị


Chỉ tiêu Thang đo Phương pháp đo Thuốc thử
Alkalinity 0 to 500 mg/L (ppm) Colorimetric HI 93755-01
Aluminum 0.00 to 1.00 mg/L Aluminon HI 93712-01
Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) Nessler HI 93700-01
Ammonia MR 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)                                                     Nessler HI 93715-01
Bromine 0.00 to 8.00 mg/L (ppm) DPD HI 93716-01
Calcium 0 to 400 mg/L (ppm) Oxalate HI 937521-01
Chlorine dioxide 0.00 to 2.00 mg/L Chlorophenol red HI 93738-01
Chlorine, free 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) DPD HI 93701-01
Chlorine, total 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) DPD HI 93711-01
Chromium VI HR                                                      0 to 1000 µg/L Diphenylcarbohydrazine HI 93723-01
Chromium VI LR                                                      0 to 300 µg/L Diphenylcarbohydrazine HI 93749-01
COD HR 0 to 15000 mg/L Dichromate HI 93754C-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate EPA HI 93754A-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate Hg-free HI 93754D-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate ISO HI 93754F-25
COD MR 0 to 1500 mg/L Dichromate EPA HI 93754B-25
COD MR 0 to 1500 mg/L Dichromate Hg-free HI 93754E-25
COD MR 0 to 1000 mg/L Dichromate ISO HI 93754G-25
Color 0 to 500 PCU Platinum Cobalt N/A
Copper HR 0.00 to 5.00 mg/L Bicinchoninate HI 93702-01
Copper LR 0 to 1000 µg/L Bicinchoninate HI 95747-01
Cyanuric acid 0 to 80 mg/L Turbidimetric HI 93722-01
Fluoride 0.00 to 2.00 mg/L SPADNS HI 93729-01
Hardness (Calcium) 0.00 to 2.70 mg/L Colorimetric HI 93720-01
Hardness (Magnesium) 0.00 to 2.00 mg/L Colorimetric HI 93719-01
Hydrazine 0 to 400 µg/L p-Dimethylaminobenzaldehyde HI 93704-01
Iodine 0.0 to 12.5 mg/L DPD HI 93718-01
Iron HR 0.00 to 5.00 mg/L Phenantroline HI 93721-01
Iron LR 0 to 400 µg/L TPTZ HI 93746-01
Magnesium 0 to 150 mg/L Adaptation of the Calmagite method HI 937520-01
Manganese HR 0.0 to 20.0 mg/L Periodate oxidation HI 93709-01
Manganese LR 0 to 300 µg/L PAN HI 93748-01
Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mercaptoacetic acid HI 93730-01
Nickel HR 0.00 to 7.00 g/L Photometric HI 93726-01
Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L Cadmium reduction HI 93728-01
Nitrite HR 0 to 150 mg/L Ferrous sulfate HI 93708-01
Nitrite LR 0.00 to 0.35 mg/L Diazotation HI 93707-01
Oxygen, dissolved 0.0 to 10.0 mg/L Winkler HI 93732-01
Ozone 0.00 to 2.00 mg/L Colorimetric DPD Method HI 93757-01
pH 6.5 to 8.5 pH Phenol red HI 93710-01
Phosphate HR 0.0 to 30.0 mg/L Amino acid HI 93717-01
Phosphate LR 0.00 to 2.50 mg/L Ascorbic acid HI 93713-01
Phosphorus 0.0 to 15.0 mg/L Amino acid HI 93706-01
Potassium HR 20 to 200 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Potassium LR 0.0 to 20.0 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Potassium MR 10 to 100 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Silica 0.00 to 2.00 mg/L Heteropoly blue HI 93705-01
Silver 0.000 to 1.000 mg/L PAN HI 93737-01
Sulfate 0 to 150 mg/L Turbidimetric HI 93751-01
Zinc 0.00 to 3.00 mg/L Zincon HI 93731-01
Cung cấp gồm: Máy chính, Cuvet, Pin, Adapter và sách hướng dẫn sử dụng.
THIẾT BỊ ĐO COD VÀ ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC
MODEL: HI 83099
HÃNG SX: HANNA - ITALY
HI 83099 là một thiết bị phân tích nước đa chỉ tiêu, trong đó có phân tích COD với các thang đo khác nhau cho phép đo COD với các mẫu thử khác nhau. Nó có thể phân tích tới 47 chỉ tiêu khác nhau của môi trường nước, bằng việc sử dụng các thuốc thử khác nhau, dạng nước và dạng bột. HI 83099 có thể kết nối tới máy tính thông qua cáp nối USB. Với việc tương thích thêm phần mềm HI 9200, nó có thể giúp người dùng quản lý các kết quả đo một cách khoa học hơn. Mỗi bước trong quá trình đo lường đều được hướng dẫn cụ thể qua chức năng HELP. Chức năng này luôn hiện thị trong quá trình người sử dụng thao tác các bước phân tích. Kết quả và mọi thông tin được hiện thị trên màn hình LCD to.
Để thực hiện đo COD, khách hàng cần thêm bộ phá mẫu HI 839800

Nguồn sáng Lên tới 4 đèn tungsten với bộ lọc nhiều băng hẹp
Đầu dò sáng Silicon Photocell
Nguồn sử dụng Adapter 12 Vdc hoặc tích hợp Pin sạc
Auto Shut-off Sau 10 phút không thực hiện pháp đo hoặc sau 1 giờ theo định dạng chuẩn kể từ khi phép đo cuối cùng.
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); max 90% RH non-condensing
Kích thước 235 x 200 x 110 mm (9.2 x 7.87 x 4.33")
Khối lượng 0.9 Kg (2 lbs.)
Tuổi thọ đèn Tuổi thọ thiết bị


Chỉ tiêu Thang đo Phương pháp đo Thuốc thử
Alkalinity 0 to 500 mg/L (ppm) Colorimetric HI 93755-01
Aluminum 0.00 to 1.00 mg/L Aluminon HI 93712-01
Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) Nessler HI 93700-01
Ammonia MR 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)                                                     Nessler HI 93715-01
Bromine 0.00 to 8.00 mg/L (ppm) DPD HI 93716-01
Calcium 0 to 400 mg/L (ppm) Oxalate HI 937521-01
Chlorine dioxide 0.00 to 2.00 mg/L Chlorophenol red HI 93738-01
Chlorine, free 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) DPD HI 93701-01
Chlorine, total 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) DPD HI 93711-01
Chromium VI HR                                                      0 to 1000 µg/L Diphenylcarbohydrazine HI 93723-01
Chromium VI LR                                                      0 to 300 µg/L Diphenylcarbohydrazine HI 93749-01
COD HR 0 to 15000 mg/L Dichromate HI 93754C-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate EPA HI 93754A-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate Hg-free HI 93754D-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate ISO HI 93754F-25
COD MR 0 to 1500 mg/L Dichromate EPA HI 93754B-25
COD MR 0 to 1500 mg/L Dichromate Hg-free HI 93754E-25
COD MR 0 to 1000 mg/L Dichromate ISO HI 93754G-25
Color 0 to 500 PCU Platinum Cobalt N/A
Copper HR 0.00 to 5.00 mg/L Bicinchoninate HI 93702-01
Copper LR 0 to 1000 µg/L Bicinchoninate HI 95747-01
Cyanuric acid 0 to 80 mg/L Turbidimetric HI 93722-01
Fluoride 0.00 to 2.00 mg/L SPADNS HI 93729-01
Hardness (Calcium) 0.00 to 2.70 mg/L Colorimetric HI 93720-01
Hardness (Magnesium) 0.00 to 2.00 mg/L Colorimetric HI 93719-01
Hydrazine 0 to 400 µg/L p-Dimethylaminobenzaldehyde HI 93704-01
Iodine 0.0 to 12.5 mg/L DPD HI 93718-01
Iron HR 0.00 to 5.00 mg/L Phenantroline HI 93721-01
Iron LR 0 to 400 µg/L TPTZ HI 93746-01
Magnesium 0 to 150 mg/L Adaptation of the Calmagite method HI 937520-01
Manganese HR 0.0 to 20.0 mg/L Periodate oxidation HI 93709-01
Manganese LR 0 to 300 µg/L PAN HI 93748-01
Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mercaptoacetic acid HI 93730-01
Nickel HR 0.00 to 7.00 g/L Photometric HI 93726-01
Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L Cadmium reduction HI 93728-01
Nitrite HR 0 to 150 mg/L Ferrous sulfate HI 93708-01
Nitrite LR 0.00 to 0.35 mg/L Diazotation HI 93707-01
Oxygen, dissolved 0.0 to 10.0 mg/L Winkler HI 93732-01
Ozone 0.00 to 2.00 mg/L Colorimetric DPD Method HI 93757-01
pH 6.5 to 8.5 pH Phenol red HI 93710-01
Phosphate HR 0.0 to 30.0 mg/L Amino acid HI 93717-01
Phosphate LR 0.00 to 2.50 mg/L Ascorbic acid HI 93713-01
Phosphorus 0.0 to 15.0 mg/L Amino acid HI 93706-01
Potassium HR 20 to 200 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Potassium LR 0.0 to 20.0 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Potassium MR 10 to 100 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Silica 0.00 to 2.00 mg/L Heteropoly blue HI 93705-01
Silver 0.000 to 1.000 mg/L PAN HI 93737-01
Sulfate 0 to 150 mg/L Turbidimetric HI 93751-01
Zinc 0.00 to 3.00 mg/L Zincon HI 93731-01

Cung cấp gồm: Máy chính, Cuvet, Pin, Adapter và sách hướng dẫn sử dụng.
THIẾT BỊ ĐO COD VÀ ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC
MODEL: HI 83099
HÃNG SX: HANNA - ITALY
HI 83099 là một thiết bị phân tích nước đa chỉ tiêu, trong đó có phân tích COD với các thang đo khác nhau cho phép đo COD với các mẫu thử khác nhau. Nó có thể phân tích tới 47 chỉ tiêu khác nhau của môi trường nước, bằng việc sử dụng các thuốc thử khác nhau, dạng nước và dạng bột. HI 83099 có thể kết nối tới máy tính thông qua cáp nối USB. Với việc tương thích thêm phần mềm HI 9200, nó có thể giúp người dùng quản lý các kết quả đo một cách khoa học hơn. Mỗi bước trong quá trình đo lường đều được hướng dẫn cụ thể qua chức năng HELP. Chức năng này luôn hiện thị trong quá trình người sử dụng thao tác các bước phân tích. Kết quả và mọi thông tin được hiện thị trên màn hình LCD to.
Để thực hiện đo COD, khách hàng cần thêm bộ phá mẫu HI 839800

Nguồn sáng Lên tới 4 đèn tungsten với bộ lọc nhiều băng hẹp
Đầu dò sáng Silicon Photocell
Nguồn sử dụng Adapter 12 Vdc hoặc tích hợp Pin sạc
Auto Shut-off Sau 10 phút không thực hiện pháp đo hoặc sau 1 giờ theo định dạng chuẩn kể từ khi phép đo cuối cùng.
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); max 90% RH non-condensing
Kích thước 235 x 200 x 110 mm (9.2 x 7.87 x 4.33")
Khối lượng 0.9 Kg (2 lbs.)
Tuổi thọ đèn Tuổi thọ thiết bị


Chỉ tiêu Thang đo Phương pháp đo Thuốc thử
Alkalinity 0 to 500 mg/L (ppm) Colorimetric HI 93755-01
Aluminum 0.00 to 1.00 mg/L Aluminon HI 93712-01
Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) Nessler HI 93700-01
Ammonia MR 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)                                                     Nessler HI 93715-01
Bromine 0.00 to 8.00 mg/L (ppm) DPD HI 93716-01
Calcium 0 to 400 mg/L (ppm) Oxalate HI 937521-01
Chlorine dioxide 0.00 to 2.00 mg/L Chlorophenol red HI 93738-01
Chlorine, free 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) DPD HI 93701-01
Chlorine, total 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) DPD HI 93711-01
Chromium VI HR                                                      0 to 1000 µg/L Diphenylcarbohydrazine HI 93723-01
Chromium VI LR                                                      0 to 300 µg/L Diphenylcarbohydrazine HI 93749-01
COD HR 0 to 15000 mg/L Dichromate HI 93754C-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate EPA HI 93754A-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate Hg-free HI 93754D-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate ISO HI 93754F-25
COD MR 0 to 1500 mg/L Dichromate EPA HI 93754B-25
COD MR 0 to 1500 mg/L Dichromate Hg-free HI 93754E-25
COD MR 0 to 1000 mg/L Dichromate ISO HI 93754G-25
Color 0 to 500 PCU Platinum Cobalt N/A
Copper HR 0.00 to 5.00 mg/L Bicinchoninate HI 93702-01
Copper LR 0 to 1000 µg/L Bicinchoninate HI 95747-01
Cyanuric acid 0 to 80 mg/L Turbidimetric HI 93722-01
Fluoride 0.00 to 2.00 mg/L SPADNS HI 93729-01
Hardness (Calcium) 0.00 to 2.70 mg/L Colorimetric HI 93720-01
Hardness (Magnesium) 0.00 to 2.00 mg/L Colorimetric HI 93719-01
Hydrazine 0 to 400 µg/L p-Dimethylaminobenzaldehyde HI 93704-01
Iodine 0.0 to 12.5 mg/L DPD HI 93718-01
Iron HR 0.00 to 5.00 mg/L Phenantroline HI 93721-01
Iron LR 0 to 400 µg/L TPTZ HI 93746-01
Magnesium 0 to 150 mg/L Adaptation of the Calmagite method HI 937520-01
Manganese HR 0.0 to 20.0 mg/L Periodate oxidation HI 93709-01
Manganese LR 0 to 300 µg/L PAN HI 93748-01
Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mercaptoacetic acid HI 93730-01
Nickel HR 0.00 to 7.00 g/L Photometric HI 93726-01
Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L Cadmium reduction HI 93728-01
Nitrite HR 0 to 150 mg/L Ferrous sulfate HI 93708-01
Nitrite LR 0.00 to 0.35 mg/L Diazotation HI 93707-01
Oxygen, dissolved 0.0 to 10.0 mg/L Winkler HI 93732-01
Ozone 0.00 to 2.00 mg/L Colorimetric DPD Method HI 93757-01
pH 6.5 to 8.5 pH Phenol red HI 93710-01
Phosphate HR 0.0 to 30.0 mg/L Amino acid HI 93717-01
Phosphate LR 0.00 to 2.50 mg/L Ascorbic acid HI 93713-01
Phosphorus 0.0 to 15.0 mg/L Amino acid HI 93706-01
Potassium HR 20 to 200 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Potassium LR 0.0 to 20.0 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Potassium MR 10 to 100 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Silica 0.00 to 2.00 mg/L Heteropoly blue HI 93705-01
Silver 0.000 to 1.000 mg/L PAN HI 93737-01
Sulfate 0 to 150 mg/L Turbidimetric HI 93751-01
Zinc 0.00 to 3.00 mg/L Zincon HI 93731-01
Cung cấp gồm: Máy chính, Cuvet, Pin, Adapter và sách hướng dẫn sử dụng.
THIẾT BỊ ĐO COD VÀ ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC
MODEL: HI 83099
HÃNG SX: HANNA - ITALY
HI 83099 là một thiết bị phân tích nước đa chỉ tiêu, trong đó có phân tích COD với các thang đo khác nhau cho phép đo COD với các mẫu thử khác nhau. Nó có thể phân tích tới 47 chỉ tiêu khác nhau của môi trường nước, bằng việc sử dụng các thuốc thử khác nhau, dạng nước và dạng bột. HI 83099 có thể kết nối tới máy tính thông qua cáp nối USB. Với việc tương thích thêm phần mềm HI 9200, nó có thể giúp người dùng quản lý các kết quả đo một cách khoa học hơn. Mỗi bước trong quá trình đo lường đều được hướng dẫn cụ thể qua chức năng HELP. Chức năng này luôn hiện thị trong quá trình người sử dụng thao tác các bước phân tích. Kết quả và mọi thông tin được hiện thị trên màn hình LCD to.
Để thực hiện đo COD, khách hàng cần thêm bộ phá mẫu HI 839800

Nguồn sáng Lên tới 4 đèn tungsten với bộ lọc nhiều băng hẹp
Đầu dò sáng Silicon Photocell
Nguồn sử dụng Adapter 12 Vdc hoặc tích hợp Pin sạc
Auto Shut-off Sau 10 phút không thực hiện pháp đo hoặc sau 1 giờ theo định dạng chuẩn kể từ khi phép đo cuối cùng.
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); max 90% RH non-condensing
Kích thước 235 x 200 x 110 mm (9.2 x 7.87 x 4.33")
Khối lượng 0.9 Kg (2 lbs.)
Tuổi thọ đèn Tuổi thọ thiết bị


Chỉ tiêu Thang đo Phương pháp đo Thuốc thử
Alkalinity 0 to 500 mg/L (ppm) Colorimetric HI 93755-01
Aluminum 0.00 to 1.00 mg/L Aluminon HI 93712-01
Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) Nessler HI 93700-01
Ammonia MR 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)                                                     Nessler HI 93715-01
Bromine 0.00 to 8.00 mg/L (ppm) DPD HI 93716-01
Calcium 0 to 400 mg/L (ppm) Oxalate HI 937521-01
Chlorine dioxide 0.00 to 2.00 mg/L Chlorophenol red HI 93738-01
Chlorine, free 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) DPD HI 93701-01
Chlorine, total 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) DPD HI 93711-01
Chromium VI HR                                                      0 to 1000 µg/L Diphenylcarbohydrazine HI 93723-01
Chromium VI LR                                                      0 to 300 µg/L Diphenylcarbohydrazine HI 93749-01
COD HR 0 to 15000 mg/L Dichromate HI 93754C-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate EPA HI 93754A-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate Hg-free HI 93754D-25
COD LR 0 to 150 mg/L Dichromate ISO HI 93754F-25
COD MR 0 to 1500 mg/L Dichromate EPA HI 93754B-25
COD MR 0 to 1500 mg/L Dichromate Hg-free HI 93754E-25
COD MR 0 to 1000 mg/L Dichromate ISO HI 93754G-25
Color 0 to 500 PCU Platinum Cobalt N/A
Copper HR 0.00 to 5.00 mg/L Bicinchoninate HI 93702-01
Copper LR 0 to 1000 µg/L Bicinchoninate HI 95747-01
Cyanuric acid 0 to 80 mg/L Turbidimetric HI 93722-01
Fluoride 0.00 to 2.00 mg/L SPADNS HI 93729-01
Hardness (Calcium) 0.00 to 2.70 mg/L Colorimetric HI 93720-01
Hardness (Magnesium) 0.00 to 2.00 mg/L Colorimetric HI 93719-01
Hydrazine 0 to 400 µg/L p-Dimethylaminobenzaldehyde HI 93704-01
Iodine 0.0 to 12.5 mg/L DPD HI 93718-01
Iron HR 0.00 to 5.00 mg/L Phenantroline HI 93721-01
Iron LR 0 to 400 µg/L TPTZ HI 93746-01
Magnesium 0 to 150 mg/L Adaptation of the Calmagite method HI 937520-01
Manganese HR 0.0 to 20.0 mg/L Periodate oxidation HI 93709-01
Manganese LR 0 to 300 µg/L PAN HI 93748-01
Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mercaptoacetic acid HI 93730-01
Nickel HR 0.00 to 7.00 g/L Photometric HI 93726-01
Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L Cadmium reduction HI 93728-01
Nitrite HR 0 to 150 mg/L Ferrous sulfate HI 93708-01
Nitrite LR 0.00 to 0.35 mg/L Diazotation HI 93707-01
Oxygen, dissolved 0.0 to 10.0 mg/L Winkler HI 93732-01
Ozone 0.00 to 2.00 mg/L Colorimetric DPD Method HI 93757-01
pH 6.5 to 8.5 pH Phenol red HI 93710-01
Phosphate HR 0.0 to 30.0 mg/L Amino acid HI 93717-01
Phosphate LR 0.00 to 2.50 mg/L Ascorbic acid HI 93713-01
Phosphorus 0.0 to 15.0 mg/L Amino acid HI 93706-01
Potassium HR 20 to 200 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Potassium LR 0.0 to 20.0 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Potassium MR 10 to 100 mg/L Adaptation of the Turbidimetric Tetraphenylborate method HI 93750-01
Silica 0.00 to 2.00 mg/L Heteropoly blue HI 93705-01
Silver 0.000 to 1.000 mg/L PAN HI 93737-01
Sulfate 0 to 150 mg/L Turbidimetric HI 93751-01
Zinc 0.00 to 3.00 mg/L Zincon HI 93731-01


Cung cấp gồm: Máy chính, Cuvet, Pin, Adapter và sách hướng dẫn sử dụng.
Read More

Post Top Ad