cotterngoe255584
00:28
- Qui cách đóng gói: 25 lít/bao.
- Hãng sản xuất : Lewatit- Đức.
Đặc tính kỹ thuật
-
Dạng ion nguyên thuỷ : Na+- Dung lượng trao đổi: 2.2 meq/ml.
TÍNH CHẤT VẬT LÝ & HOÁ HỌC | |
Dung lượng trao đổi thể tích (meq/ml) | Min. 2.2 |
Ion trao đổi | Na+ |
Kích thước hạt (mm) | 0.61 ± 0.05 |
Hệ số không đồng nhất | Max 1.1 |
Tỷ trọng (g/l) | 840 |
Tỷ trọng cá biệt (g/l) | 1.28 |
Độ ngâm nước (%) | 42 ÷ 48 |
Độ thay đổi thể tích (Cl-® OH-) (%) | Max. 16 |
Hình dạng bên ngoài | Hạt nhỏ, hình cầu, màu nâu đen |
Dạng ion nguyên thuỷ | Na+ |
CÁC ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH | |
Khoảng pH làm việc | 0 ÷ 14 |
Nhiệt độ làm việc (0C) | Max 120 |
Nồng độ dung dịch tái sinh (%) | NaCl/KCl : 8 ÷ 12 |
Lượng tiêu hao dung dịch tái sinh (g/l) | 80 ÷ 320 |
NaCl/KCl : 8 ÷ 12 | |
Sản phẩm :
|
|
- Qui cách đóng gói: 25 lít/bao.
- Hãng sản xuất : Lewatit- Đức.
Đặc tính kỹ thuật
-
Dạng ion nguyên thuỷ : Na+- Dung lượng trao đổi: 2.2 meq/ml.
TÍNH CHẤT VẬT LÝ & HOÁ HỌC
| |
Dung lượng trao đổi thể tích (meq/ml)
|
Min. 2.2
|
Ion trao đổi
|
Na+
|
Kích thước hạt (mm)
|
0.61 ± 0.05
|
Hệ số không đồng nhất
|
Max 1.1
|
Tỷ trọng (g/l)
|
840
|
Tỷ trọng cá biệt (g/l)
|
1.28
|
Độ ngâm nước (%)
|
42 ÷ 48
|
Độ thay đổi thể tích (Cl-® OH-) (%)
|
Max. 16
|
Hình dạng bên ngoài
|
Hạt nhỏ, hình cầu, màu nâu đen
|
Dạng ion nguyên thuỷ
|
Na+
|
CÁC ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH
| |
Khoảng pH làm việc
|
0 ÷ 14
|
Nhiệt độ làm việc (0C)
|
Max 120
|
Nồng độ dung dịch tái sinh (%)
|
NaCl/KCl : 8 ÷ 12
|
Lượng tiêu hao dung dịch tái sinh (g/l)
|
80 ÷ 320
|
NaCl/KCl : 8 ÷ 12
|
|
Sản phẩm :
|
|