cotterngoe255584
20:51
Chất khử
trùng Javel (Hypochlorite NaOCl) 10%
- Công thức phân tử : NaOCl
- Khối lượng phân tử : 74,448
- Màu sắc : Dung dịch màu vàng nhạt
- Trạng thái : Dạng lỏng
- Nồng độ : 10% ± 2%
- Tỷ trọng : 1 lít = 1.150 Kg
- Bao bì đóng gói : Bồn nhựa từ 500 Kg đến 5.000 Kg, can nhựa 20 Kg và phuy nhựa 250 Kg
- Công thức phân tử : NaOCl
- Khối lượng phân tử : 74,448
- Màu sắc : Dung dịch màu vàng nhạt
- Trạng thái : Dạng lỏng
- Nồng độ : 10% ± 2%
- Tỷ trọng : 1 lít = 1.150 Kg
- Bao bì đóng gói : Bồn nhựa từ 500 Kg đến 5.000 Kg, can nhựa 20 Kg và phuy nhựa 250 Kg
STT
|
Thông
số
|
Đơn
vị
|
Giá
trị
|
1
|
Khối
lượng
|
g/mol
|
74,448
|
2
|
Tỷ trọng
|
g/cm3
|
1.11
|
3
|
Nhiệt độ nóng
chảy
Nhiệt độ
sôi
|
OC
|
18
101
|
4
|
Độ hòa tan trong
nước
|
g/100ml
|
29,3
|
2. Ứng dụng:
Javel hay
là nước Javen là hỗn hợp khí sục Cl2 dư vào dung dịch NaOH: Cl2 + 2NaOH → NaCl +
NaClO + H2O. Nước Javel có tính tẩy màu vì nó có chứa NaClO. Tương tự như HClO,
NaClO có tính oxi hóa rất mạnh nên phá vỡ các sắc tố màu sắc của các chất, phá
vỡ cấu trúc sinh học của vi sinh vật. Vì thế, Nước Javel được dùng làm thuốc tẩy
trắng, tẩy trùng trong công nghiệp cũng như trong gia đình và y
tế.
Được dùng trong các ngành công nghiệp và du lịch
: Tẩy vải, wash nhuộm, giấy và xử lý khử trùng, diệt khuẩn trong ngành thủy sản,
chăn nuôi, sản xuất tinh bột, tinh bột biến tính, xử lý nước thải, nước hồ bơi,
xưởng gốm sứ.
3. Chỉ tiêu kỹ thuật:
Tên chỉ
tiêu
|
Đơn vị
tính
|
Tiêu chuẩn FCC
V
|
Phương pháp
thử
|
Hàm lượng Sodium
hypochlorite (NaOCl)
|
%
|
10,0 ±
2
|
ASTM
D2022
|
Hàm lượng Sodium
hydroxide (NaOH)
|
%
|
Không lớn hơn
3
|
ASTM
D2022
|
Chất khử
trùng Javel (Hypochlorite NaOCl) 10%
- Công thức phân tử : NaOCl
- Khối lượng phân tử : 74,448
- Màu sắc : Dung dịch màu vàng nhạt
- Trạng thái : Dạng lỏng
- Nồng độ : 10% ± 2%
- Tỷ trọng : 1 lít = 1.150 Kg
- Bao bì đóng gói : Bồn nhựa từ 500 Kg đến 5.000 Kg, can nhựa 20 Kg và phuy nhựa 250 Kg
- Công thức phân tử : NaOCl
- Khối lượng phân tử : 74,448
- Màu sắc : Dung dịch màu vàng nhạt
- Trạng thái : Dạng lỏng
- Nồng độ : 10% ± 2%
- Tỷ trọng : 1 lít = 1.150 Kg
- Bao bì đóng gói : Bồn nhựa từ 500 Kg đến 5.000 Kg, can nhựa 20 Kg và phuy nhựa 250 Kg
STT
|
Thông
số
|
Đơn
vị
|
Giá
trị
|
1
|
Khối
lượng
|
g/mol
|
74,448
|
2
|
Tỷ trọng
|
g/cm3
|
1.11
|
3
|
Nhiệt độ nóng
chảy
Nhiệt độ
sôi
|
OC
|
18
101
|
4
|
Độ hòa tan trong
nước
|
g/100ml
|
29,3
|
2. Ứng dụng:
Javel hay
là nước Javen là hỗn hợp khí sục Cl2 dư vào dung dịch NaOH: Cl2 + 2NaOH → NaCl +
NaClO + H2O. Nước Javel có tính tẩy màu vì nó có chứa NaClO. Tương tự như HClO,
NaClO có tính oxi hóa rất mạnh nên phá vỡ các sắc tố màu sắc của các chất, phá
vỡ cấu trúc sinh học của vi sinh vật. Vì thế, Nước Javel được dùng làm thuốc tẩy
trắng, tẩy trùng trong công nghiệp cũng như trong gia đình và y
tế.
Được dùng trong các ngành công nghiệp và du lịch
: Tẩy vải, wash nhuộm, giấy và xử lý khử trùng, diệt khuẩn trong ngành thủy sản,
chăn nuôi, sản xuất tinh bột, tinh bột biến tính, xử lý nước thải, nước hồ bơi,
xưởng gốm sứ.
3. Chỉ tiêu kỹ thuật:
Tên chỉ
tiêu
|
Đơn vị
tính
|
Tiêu chuẩn FCC
V
|
Phương pháp
thử
|
Hàm lượng Sodium
hypochlorite (NaOCl)
|
%
|
10,0 ±
2
|
ASTM
D2022
|
Hàm lượng Sodium
hydroxide (NaOH)
|
%
|
Không lớn hơn
3
|
ASTM
D2022
|